Năm 2017 là năm đánh dấu sự phát triển vượt bậc của thị trường xe nâng với mức tăng trưởng khá cao
Theo đánh giá của Tổ chức Thống kê Xe Công nghiệp Toàn cầu (WITS), doanh số của các hãng xe nâng đều có mức tăng trưởng so với cùng kỳ năm ngoái ở 6 thị trường lớn là: Châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil và Hàn Quốc.
Bảng xếp hạng top 20 nhà cung cấp xe nâng lớn nhất năm 2017, theo đánh giá của tạp chí uy tín MMH:
Top 20 hãng xe nâng bán chạy nhất thế giới năm 2017
Top 20 nhà cung cấp xe nâng công nghiệp | |||||||
Xếp hạng năm 2017 | Công ty | Thương hiệu xe nâng | Xếp hạng năm 2016 | Doanh thu năm 2016 (triệu USD) | Doanh thu năm 2017 (triệu USD) | Mức tăng trưởng | Trụ sở |
1 | Tập đoàn Công nghiệp Toyota | Toyota, Raymond | 1 | 8559 | 8563 | 0% | Aichi, Nhật Bản |
2 | Tập đoàn KION | Linde, Baoli | 2 | 5659 | 5879 | 3,9% | Wiesbaden, Đức |
3 | Mitsubishi Nichiyu Forklift Co., Ltd. | UniCarriers, Mitsubishi, CAT, TCM, Atlet, Barrett, Jungheinrich | 6 | 2012 | 3407 | 69,3% | Kyoto, Nhật Bản |
4 | Jungheinrich AG | MCFA | 3 | 2998 | 3252 | 8,5% | Hamburg, Đức |
5 | Crown Corp | Crown, Hamech | 4 | 2640 | 2910 | 10,2% | New Bremen, Ohio |
6 | Hyster-Yale, Inc. | Hyster, Yale | 5 | 2578 | 2570 | -0,3% | Cleveland, Ohio |
7 | An Huy Forklift Truck Group Corp. | CHL, Heli | 8 | 907 | 928 | 2,3% | Hợp Phì, An Huy, Trung Quốc |
8 | Doosan | Doosan | 11 | 706 | 781 | 10,6% | Seoul, Hàn Quốc |
9 | Hangcha Group Co, Ltd | HC, Hangcha | 12 | 704 | 774 | 9,9% | Hàng Châu, Trung Quốc |
10 | Clark, Inc. | Clark | 10 | 739 | 740 | 0,1% | Seoul, Hàn Quốc |
11 | Komatsu Ltd. | Komatsu | 9 | 760 | 616 | -18,9% | Tokyo, Nhật Bản |
12 | Hyundai Heavy Industries | Hyundai | 13 | 477 | 477 * | 0% | Ulsan, Hàn Quốc |
13 | Combilift Ltd. | Combilift | 14 | 212 | 227 | 7,1% | Monaghan, Ai Len |
14 | EP Equipment, Ltd | Big Joe | 16 | 160 | 200 | 25,0% | Hàng Châu, Trung Quốc |
15 | Konecranes | Konecranes | Không có | 185 | 185 * | 0% | Hyvinkää, Phần Lan |
16 | Lonking Forklift Co, Ltd | Lonking | 15 | 163 | 163 * | 0% | Thượng Hải, Trung Quốc |
17 | Manitou | Manitou | Không có | 115 | 136 | 18,3% | Ancenis Cedex, Pháp |
18 | Hubtex | Hubtex | 18 | 76 | 76 * | 0% | Fulda, Đức |
19 | Paletrans | Paletrans | 19 | 69 | 69 * | 0% | Cravinhos, Brazil |
20 | Godrej & Boyce Manufacturing | 20 | 63 | 67 | 6,3% | Mumbai, Ấn Độ |